4 lợi ích của mật ong

Mật ong chứa nhiều chất chống oxy hóa

Mật ong nguyên chất chứa nhiều chất chống oxy hóa quan trọng. Bao gồm các axit hữu cơ và các hợp chất phenolic, polyphenol và flavonoid. Các nhà khoa học tin rằng sự kết hợp của các hợp chất này mang lại cho mật ong có nhiều sức mạnh chống oxy hóa. Những hợp chất này đóng một vai trò trung tâm đối với sức khỏe và bệnh tật – với một số nghiên cứu cho thấy rằng chúng có thể bảo vệ chống lại các bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim, ung thư và tiểu đường.

Với lượng tiêu thụ đường quá mức hiện nay sẽ khiến cho mọi người mắc các bệnh béo phì, tiểu đường, lipid máu,… Việc thay thế mật ong trong một số loại thực phẩm cho chất ngọt truyền thống có thể giúp cho tăng cường hệ thống bảo vệ chống oxy hóa ở người lớn khỏe mạnh.

Mật ong cải thiện sức khỏe tim mạch

Nhiều nghiên cứu dịch tễ học đã chỉ ra rằng lượng flavonoid thường xuyên có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Trong bệnh tim mạch vành, tác dụng bảo vệ của flavonoid chủ yếu bao gồm chống huyết khối, chống thiếu máu cục bộ, chống oxy hóa và chống co mạch.

Theo Berreta và cộng sự, đã chỉ ra rằng axit phenolic và polyphenol trong mật ong nguyên chất có tác dụng bảo vệ tim mạch bằng cách giảm và loại bỏ ROS (oxy phản ứng) – làm giảm nguy cơ và tác động của các bệnh lý cấp tính và mãn tính do gốc tự do gây ra trong cơ thể.

Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng mật ong rừng tự nhiên có thể phát huy tác dụng bảo vệ tim mạch và điều trị chống lại các rối loạn tim và rối loạn chức năng vận mạch do epinephrine trực tiếp gây ra, thông qua khả năng chống oxy hóa tổng thể rất rõ rệt và sự giàu có của cả chất chống oxy hóa enzym và không enzym liên quan đến cơ chế bảo vệ tim mạch.

Mật ong chữa lành vết thương

Từ thời xa xưa đến hiện nay mật ong được xem như bài thuốc dùng để chữa lành các vết thương. Đặc tính chữa bệnh của mật ong là do nó cung cấp hoạt tính kháng khuẩn, duy trì tình trạng vết thương ẩm và độ nhớt cao của nó giúp cung cấp hàng rào bảo vệ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Đặc tính điều hòa miễn dịch của nó cũng có liên quan đến việc sửa chữa vết thương. Hoạt động kháng khuẩn trong hầu hết các loại mật ong là do enzym sản xuất hydrogen peroxide.

Trong một nghiên cứu nhỏ, sử dụng 63 người mắc đái tháo đường type 2 có biến chứng loét bàn chân, đã dùng mật ong Manuka thoa trực tiếp lên vết loét có hiệu quả như băng vết thương thông thường và thúc đẩy quá trình chữa lành ở 97% vết loét.

Tương tự, một nghiên cứu khác ở 30 người cho thấy rằng thêm mật ong vào băng gạc vết thương giúp tăng cường khả năng chữa lành ở khoảng 43% trường hợp loét chân do tiểu đường sau ba tháng.

Một đánh giá của 26 nghiên cứu về mật ong và chăm sóc vết thương cho thấy mật ong hiệu quả nhất trong việc chữa lành vết bỏng dày một phần và vết thương bị nhiễm trùng sau phẫu thuật.

Mật ong tốt hơn đường tinh luyện

Mặc dù mật ong có đường và calo nhưng nó vẫn tốt hơn đường tinh luyện, do đường làm tăng chỉ số đường huyết cao hơn mật ong, không tốt cho các bệnh nhân mắc đái tháo đường. Ngoài ra, trong mật ong còn có các chất chống oxy hóa, giúp cho cơ thể chống lại các gốc tự do.

Trong một nghiên cứu với 55 đối tượng bị thừa cân và béo phì, chia ra 17 đối tượng sử dụng saccarose và 38 đối tượng sử dụng mật ong đều trong vòng 30 ngày. Các tác giả đã kết luận rằng tiêu thụ mật ong tự nhiên làm giảm các yếu tố nguy cơ tim mạch, đặc biệt là ở những đối tượng có các yếu tố nguy cơ cao và nó không làm tăng trọng lượng cơ thể ở những đối tượng thừa cân hoặc béo phì.

Ở một nghiên cứu trong 8 tuần với 48 bệnh nhân đái tháo đường týp 2 được chia ngẫu nhiên thành hai nhóm: nhóm uống mật ong tự nhiên và nhóm không uống mật ong. Kết quả cho thấy trọng lượng của bệnh nhân giảm và các chỉ số về lipid máu giảm đáng kể khi dùng mật ong.

Tuy nhiên, mặc dù mật ong có thể là một lựa chọn tốt hơn so với đường tinh luyện, nhưng bạn vẫn nên tiêu thụ nó ở mức độ vừa phải để tránh những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bạn.